Các thông số hợp đồng tương lai (HĐTL) chỉ số VN30
Mã HĐ | VN30YYMM (YYMM: năm/tháng đáo hạn) |
Quy mô HĐ | 100,000 (hệ số nhân HĐ) * điểm chỉ số cơ sở |
Biên độ giao động giá | +/- 7% |
Bước giá | 0.1 điểm chỉ số |
Khối lượng giao dịch tối thiểu | 1 hợp đồng |
Ngày thanh toán cuối cùng | Ngày làm việc liền ngày giao dịch cuối cùng |
Phương thức thanh toán | Bằng tiền |
Giá thanh toán cuối cùng | Giá đóng cửa của chỉ số cơ sở tại ngày giao dịch cuối cùng của HĐTL |
Giá tham chiếu | Giá thanh toán cuối ngày của ngày giao dịch liền trước |
Tháng đáo hạn | Tháng hiện tại, tháng kế tiếp, 2 tháng cuối 2 quý tiếp theo |
Ngày đáo hạn | Là ngày thứ 5 lần thứ 3 của tháng đáo hạn. Nếu trùng vào ngày nghỉ thì lấy ngày đáo hạn là ngày giao dịch liền trước đó |
Last updated